🔍
Search:
DÂY XÍCH SẮT
🌟
DÂY XÍCH SẮT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄.
1
DÂY XÍCH SẮT, XIỀNG XÍCH:
Dây làm bằng cách nối liền nhiều vòng sắt.
-
2
(비유적으로) 억압이나 압박.
2
ÁP BỨC, ỨC CHẾ, KÌM HÃM:
(cách nói ẩn dụ) Sự ức chế hay áp bức.
-
Danh từ
-
1
쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄.
1
DÂY XÍCH:
Dây làm bằng sắt, nối một số vòng với nhau tạo thành.
-
2
눈길에서 자동차가 미끄러지지 않기 위하여 타이어에 감는 쇠사슬.
2
DÂY XÍCH SẮT:
Dây sắt quấn quanh lốp xe để ô tô không bị trơn trượt trên đường tuyết.
-
3
자전거나 오토바이 등에서 동력을 바퀴에 전달하기 위하여 기어를 연결하는 쇠사슬.
3
XÍCH (XE MÁY, XE ĐẠP):
Dây xích sắt nối hộp số để truyền động lực đến bánh xe ở xe máy hay xe đạp.
-
4
하나의 통일된 경영 방침으로 조직되고 운영되며 동일한 상품을 취급하는 여러 곳의 호텔, 영화관, 상점 등의 계열 조직.
4
CHUỖI (CỬA HÀNG, RẠP CHIẾU PHIM ...):
Tổ chức hệ thống một số cái như cửa hàng, rạp phim, khách sạn ở một số nơi, được tổ chức và vận hành với cùng một phương thức kinh doanh thống nhất, kinh doanh một mặt hàng thống nhất.